Bước tới nội dung

hung tợn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
huŋ˧˧ tə̰ːʔn˨˩huŋ˧˥ tə̰ːŋ˨˨huŋ˧˧ təːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˥ təːn˨˨huŋ˧˥ tə̰ːn˨˨huŋ˧˥˧ tə̰ːn˨˨

Tính từ

[sửa]

hung tợn

  1. Táo bạo và ác dữ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]