Bước tới nội dung

hung thủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
huŋ˧˧ tʰṵ˧˩˧huŋ˧˥ tʰu˧˩˨huŋ˧˧ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˥ tʰu˧˩huŋ˧˥˧ tʰṵʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hung thủ

  1. Kẻ phạm tội giết người.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]