hung thủ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
huŋ˧˧ tʰṵ˧˩˧ | huŋ˧˥ tʰu˧˩˨ | huŋ˧˧ tʰu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
huŋ˧˥ tʰu˧˩ | huŋ˧˥˧ tʰṵʔ˧˩ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
hung thủ
- Kẻ phạm tội giết người.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hung thủ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)