hyaline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ə.lən/

Tính từ[sửa]

hyaline /ˈhɑɪ.ə.lən/

  1. Trong suốt, tựa thuỷ tinh.

Danh từ[sửa]

hyaline (thơ ca) /ˈhɑɪ.ə.lən/

  1. Biển lặng.
  2. Bầu trời trong sáng.

Tham khảo[sửa]