hình lập phương
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hï̤ŋ˨˩ lə̰ʔp˨˩ fɨəŋ˧˧ | hïn˧˧ lə̰p˨˨ fɨəŋ˧˥ | hɨn˨˩ ləp˨˩˨ fɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hïŋ˧˧ ləp˨˨ fɨəŋ˧˥ | hïŋ˧˧ lə̰p˨˨ fɨəŋ˧˥ | hïŋ˧˧ lə̰p˨˨ fɨəŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]hình lập phương
Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: cube
- Tiếng Hà Lan: kubus gđ
- Tiếng Nga: куб gđ (kub)
- Tiếng Pháp: cube gđ