hôn nhân

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hon˧˧ ɲən˧˧hoŋ˧˥ ɲəŋ˧˥hoŋ˧˧ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hon˧˥ ɲən˧˥hon˧˥˧ ɲən˧˥˧

Danh từ[sửa]

hôn nhân

  1. Việc trai gái kết vợ chồng với nhau.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]