Bước tới nội dung

hùng tâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṳŋ˨˩ təm˧˧huŋ˧˧ təm˧˥huŋ˨˩ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˧ təm˧˥huŋ˧˧ təm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hùng tâm

  1. Chí lớn, muốn làm việc to lớn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]