hồng mao
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hə̤wŋ˨˩ maːw˧˧ | həwŋ˧˧ maːw˧˥ | həwŋ˨˩ maːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həwŋ˧˧ maːw˧˥ | həwŋ˧˧ maːw˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]hồng mao
- Lông chim hồng.
- Gieo.
- Thái-sơn nhẹ tựa hồng-mao (
Chp
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Chp, thêm nó vào danh sách này.)
- Ngựa quý.
- Trẻ sơ sinh.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hồng mao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)