Bước tới nội dung

hợp cẩn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ːʔp˨˩ kə̰n˧˩˧hə̰ːp˨˨ kəŋ˧˩˨həːp˨˩˨ kəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːp˨˨ kən˧˩hə̰ːp˨˨ kən˧˩hə̰ːp˨˨ kə̰ʔn˧˩

Danh từ

[sửa]

hợp cẩn

  1. Lễ hai vợ chồng đêm tân hôn uống chung với nhau một chén rượu (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]