hợp kim
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hə̰ːʔp˨˩ kim˧˧ | hə̰ːp˨˨ kim˧˥ | həːp˨˩˨ kim˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həːp˨˨ kim˧˥ | hə̰ːp˨˨ kim˧˥ | hə̰ːp˨˨ kim˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]hợp kim
- Kim loại tạo thành bởi sự hỗn hợp một kim loại nguyên chất với nhiều nguyên tố khác.
- Đồng tiền này được đúc bằng một thứ hợp kim bền.
Tham khảo
[sửa]- "hợp kim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)