iconoclaste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.kɔ.nɔ.klast/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | iconoclaste /i.kɔ.nɔ.klast/ |
iconoclastes /i.kɔ.nɔ.klast/ |
Giống cái | iconoclaste /i.kɔ.nɔ.klast/ |
iconoclastes /i.kɔ.nɔ.klast/ |
iconoclaste /i.kɔ.nɔ.klast/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | iconoclaste /i.kɔ.nɔ.klast/ |
iconoclastes /i.kɔ.nɔ.klast/ |
Số nhiều | iconoclaste /i.kɔ.nɔ.klast/ |
iconoclastes /i.kɔ.nɔ.klast/ |
iconoclaste /i.kɔ.nɔ.klast/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "iconoclaste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)