icy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.si/

Tính từ[sửa]

icy /ˈɑɪ.si/

  1. Đóng băng.
  2. Phủ băng, băng.
  3. Băng giá, lạnh lẽo.
  4. (Nghĩa bóng) Lạnh lùng, lânh đạm (thái độ... ).

Tham khảo[sửa]