idol
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑɪ.dᵊl/
Danh từ[sửa]
idol /ˈɑɪ.dᵊl/
- Tượng thần, thần tượng.
- (Nghĩa bóng) Thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng.
- Ma quỷ.
- (Triết học) Quan niệm sai lầm ((cũng) idolum).
Tham khảo[sửa]
- "idol". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)