ignoble
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɪɡ.ˈnoʊ.bəl/
Tính từ
ignoble /ɪɡ.ˈnoʊ.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ignoble”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /i.ɲɔbl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | ignoble /i.ɲɔbl/ |
ignobles /i.ɲɔbl/ |
| Giống cái | ignoble /i.ɲɔbl/ |
ignobles /i.ɲɔbl/ |
ignoble /i.ɲɔbl/
- Đê tiện, hèn mạt.
- Conduite ignoble — hạnh kiểm đê tiện
- Ghê tởm.
- Loques ignobles — quần áo rách rưới ghê tởm
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ignoble”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)