Bước tới nội dung

imaginarius

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: imaginárius

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /i.maː.ɡiˈnaː.ri.us/, [ɪmäːɡɪˈnäːriʊs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /i.ma.d͡ʒiˈna.ri.us/, [imäd͡ʒiˈnäːrius]

Tính từ

[sửa]

imāginārius (giống cái imāgināria, giống trung imāginārium); biến cách kiểu 1/kiểu 2

  1. (tính từ quan hệ) Hình ảnh.
  2. Ảo, tưởng tượng.

Biến cách

[sửa]

Biến cách kiểu 1/kiểu 2.

Số Số ít Số nhiều
Cách / Giống Giống đực Giống cái Giống trung Giống đực Giống cái Giống trung
nom. imāginārius imāgināria imāginārium imāgināriī imāgināriae imāgināria
gen. imāgināriī imāgināriae imāgināriī imāgināriōrum imāgināriārum imāgināriōrum
dat. imāgināriō imāgināriō imāgināriīs
acc. imāginārium imāgināriam imāginārium imāgināriōs imāgināriās imāgināria
abl. imāgināriō imāgināriā imāgināriō imāgināriīs
voc. imāginārie imāgināria imāginārium imāgināriī imāgināriae imāgināria

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Asturias: imaxinariu
  • Tiếng Catalan: imaginari
  • Tiếng Anh: imaginary
  • Tiếng Pháp: imaginaire
  • Tiếng Galicia: imaxinario
  • Tiếng Hungary: imaginárius
  • Tiếng Ý: immaginario
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
  • Tiếng Rumani: imaginar
  • Tiếng Tây Ban Nha: imaginario

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis and Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
  • imaginarius tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis
  • imaginarius trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette