immovable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪm.ˈmuː.və.bəl/
Tính từ[sửa]
immovable /ˌɪm.ˈmuː.və.bəl/
- Không chuyển động được, không xê dịch được; bất động.
- Bất di bất dịch, không thay đổi.
- an immovable stand — lập trường bất di bất dịch
- Không lay chuyển được; không xúc động.
- (Pháp lý) Bất động (tài sản).
Danh từ[sửa]
immovable (thường) số nhiều /ˌɪm.ˈmuː.və.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "immovable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)