impénitent
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pe.ni.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impénitent /ɛ̃.pe.ni.tɑ̃/ |
impénitents /ɛ̃.pe.ni.tɑ̃/ |
Giống cái | impénitent /ɛ̃.pe.ni.tɑ̃/ |
impénitents /ɛ̃.pe.ni.tɑ̃/ |
impénitent /ɛ̃.pe.ni.tɑ̃/
- Chai dạn trong tội lỗi, không chịu hối cải.
- (Thân mật) Chứng nào tật nấy, không chừa được.
- Buveur impénitent — người nghiện rượu không chừa được
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "impénitent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)