imperforate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.fə.rət/
Tính từ
[sửa]imperforate /ˌɪm.ˈpɜː.fə.rət/
Danh từ
[sửa]imperforate /ˌɪm.ˈpɜː.fə.rət/
Tham khảo
[sửa]- "imperforate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)