impost
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪm.ˌpoʊst/
Danh từ[sửa]
impost /ˈɪm.ˌpoʊst/
- Thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan.
- (Từ lóng) Trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp).
- Chân vòm.
Tham khảo[sửa]
- "impost". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)