impotence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪm.pə.tənts/
Danh từ
[sửa]impotence /ˈɪm.pə.tənts/
- Sự bất lực.
- (Y học) Bệnh liệt dương.
Tham khảo
[sửa]- "impotence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pɔ.tɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
impotence /ɛ̃.pɔ.tɑ̃s/ |
impotence /ɛ̃.pɔ.tɑ̃s/ |
impotence gc /ɛ̃.pɔ.tɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "impotence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)