Bước tới nội dung

improvisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɪm.ˌprɑː.və.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

improvisation /ˌɪm.ˌprɑː.və.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự ứng khẩu.
  2. Sự ứng biến, sự làm ngay được.
  3. (Âm nhạc) Khúc tức hứng.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
improvisation
/ɛ̃.pʁɔ.vi.za.sjɔ̃/
improvisations
/ɛ̃.pʁɔ.vi.za.sjɔ̃/

improvisation gc /ɛ̃.pʁɔ.vi.za.sjɔ̃/

  1. Sự ứng khẩu; bài ứng khẩu.
  2. (Âm nhạc) Sự ứng tác, sự ứng tấu; khúc ứng tác, khúc ứng tấu.

Tham khảo