improviser
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪm.prə.ˌvɑɪ.zɜː/
Danh từ
[sửa]improviser /ˈɪm.prə.ˌvɑɪ.zɜː/
- Xem improvise
Tham khảo
[sửa]- "improviser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pʁɔ.vi.ze/
Ngoại động từ
[sửa]improviser ngoại động từ /ɛ̃.pʁɔ.vi.ze/
- Ứng khẩu.
- Improviser une pièce de vers — ứng khẩu một bài thơ
- (Âm nhạc) Ứng tác, ứng tấu.
- Ứng biến.
- Improviser un repas — ứng biến một bữa ăn
- Giao đại cho (việc gì), đặt đại (ai) làm (gì).
- On l’improvisa chef d’équipe — người ta đặt đại anh ta làm trưởng kíp
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]improviser nội động từ /ɛ̃.pʁɔ.vi.ze/
Tham khảo
[sửa]- "improviser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)