impudent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.dənt/
Hoa Kỳ | [.dənt] |
Tính từ
[sửa]impudent /.dənt/
- Trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ.
- what an impudent rascal! — thật là một thằng xỏ lá mặt dày
- what an impudent slander! — thật là một sự vu khống trơ trẽn!
- Láo xược, hỗn xược.
Tham khảo
[sửa]- "impudent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.py.dɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impudent /ɛ̃.py.dɑ̃/ |
impudents /ɛ̃.py.dɑ̃/ |
Giống cái | impudente /ɛ̃.py.dɑ̃t/ |
impudentes /ɛ̃.py.dɑ̃t/ |
impudent /ɛ̃.py.dɑ̃/
- Trâng tráo, xấc xược.
- Geste impudent — cử chỉ xấc xược
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "impudent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)