Bước tới nội dung

incapacité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ka.pa.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
incapacité
/ɛ̃.ka.pa.si.te/
incapacités
/ɛ̃.ka.pa.si.te/

incapacité gc /ɛ̃.ka.pa.si.te/

  1. Sự không khả năng, sự không thể.
    Il est dans l’incapacité de vous répondre — nó không thể trả lời anh
    Incapacité de travail — sự mất khả năng lao động
  2. Sự bất tài, sự bất lực.
  3. (Luật học, pháp lý) Sự không đủ quyền.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]