incapacitation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪn.kə.ˌpæ.sə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
incapacitation /ˈɪn.kə.ˌpæ.sə.ˈteɪ.ʃən/
- Sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực.
- (Pháp lý) Sự làm cho không có đủ tư cách, sự tước quyền.
Tham khảo[sửa]
- "incapacitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)