incapacitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.kə.ˌpæ.sə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

incapacitation /ˈɪn.kə.ˌpæ.sə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực.
  2. (Pháp lý) Sự làm cho không có đủ tư cách, sự tước quyền.

Tham khảo[sửa]