incarnation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˌkɑːr.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]incarnation /ˌɪn.ˌkɑːr.ˈneɪ.ʃən/
- Sự tạo hình hài cụ thể.
- Hiện thân.
- to be the incarnation of courage — là hiện thân của tinh thần dũng cảm
- (Tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa.
Tham khảo
[sửa]- "incarnation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kaʁ.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
incarnation /ɛ̃.kaʁ.na.sjɔ̃/ |
incarnations /ɛ̃.kaʁ.na.sjɔ̃/ |
incarnation gc /ɛ̃.kaʁ.na.sjɔ̃/
- (Tôn giáo) Sự hóa thân, sự hiện thân.
- L’incarnation du Christ — sự hóa thân của Chúa
- Hiện thân.
- Il est l’incarnation du patriotisme — anh ta là hiện thân của tinh thần yêu nước
Tham khảo
[sửa]- "incarnation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)