incommunicado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌmjuː.nə.ˈkɑː.ˌdoʊ/

Tính từ[sửa]

incommunicado /.ˌmjuː.nə.ˈkɑː.ˌdoʊ/

  1. Không liên lạc được với nhau; không phương tiện giao thông.
  2. Bị giam riêng, bị cấm cố (người tù).
    to hold a prisoner incommunicado — giam riêng một người t

Tham khảo[sửa]