Bước tới nội dung

incontinent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈkɑːn.tᵊn.ənt/

Tính từ

[sửa]

incontinent /ˌɪn.ˈkɑːn.tᵊn.ənt/

  1. Không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại.
  2. Hoang dâm đ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.ti.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incontinent
/ɛ̃.kɔ̃.ti.nɑ̃/
incontinents
/ɛ̃.kɔ̃.ti.nɑ̃/
Giống cái incontinente
/ɛ̃.kɔ̃.ti.nɑ̃t/
incontinentes
/ɛ̃.kɔ̃.ti.nɑ̃t/

incontinent /ɛ̃.kɔ̃.ti.nɑ̃/

  1. Không tiết dục, hoang dâm.
  2. (Y học) Ỉa đái không kềm chế được.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]