Bước tới nội dung

incrédule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kʁe.dyl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incrédule
/ɛ̃.kʁe.dyl/
incrédules
/ɛ̃.kʁe.dyl/
Giống cái incrédule
/ɛ̃.kʁe.dyl/
incrédules
/ɛ̃.kʁe.dyl/

incrédule /ɛ̃.kʁe.dyl/

  1. Không tin đạo.
  2. Không tin, hoài nghi.
    L’air incrédule — vẻ hoài nghi

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít incrédule
/ɛ̃.kʁe.dyl/
incrédules
/ɛ̃.kʁe.dyl/
Số nhiều incrédule
/ɛ̃.kʁe.dyl/
incrédules
/ɛ̃.kʁe.dyl/

incrédule /ɛ̃.kʁe.dyl/

  1. Người không tin đạo.

Tham khảo

[sửa]