incrédule
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kʁe.dyl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incrédule /ɛ̃.kʁe.dyl/ |
incrédules /ɛ̃.kʁe.dyl/ |
Giống cái | incrédule /ɛ̃.kʁe.dyl/ |
incrédules /ɛ̃.kʁe.dyl/ |
incrédule /ɛ̃.kʁe.dyl/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | incrédule /ɛ̃.kʁe.dyl/ |
incrédules /ɛ̃.kʁe.dyl/ |
Số nhiều | incrédule /ɛ̃.kʁe.dyl/ |
incrédules /ɛ̃.kʁe.dyl/ |
incrédule /ɛ̃.kʁe.dyl/
Tham khảo
[sửa]- "incrédule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)