indigent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.dɪ.dʒənt/
Tính từ
[sửa]indigent /ˈɪn.dɪ.dʒənt/
Tham khảo
[sửa]- "indigent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.di.ʒɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indigent /ɛ̃.di.ʒɑ̃/ |
indigents /ɛ̃.di.ʒɑ̃/ |
Giống cái | indigente /ɛ̃.di.ʒɑ̃t/ |
indigentes /ɛ̃.di.ʒɑ̃t/ |
indigent /ɛ̃.di.ʒɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | indigente /ɛ̃.di.ʒɑ̃t/ |
indigentes /ɛ̃.di.ʒɑ̃t/ |
Số nhiều | indigente /ɛ̃.di.ʒɑ̃t/ |
indigentes /ɛ̃.di.ʒɑ̃t/ |
indigent /ɛ̃.di.ʒɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "indigent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)