Bước tới nội dung

indu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indu
/ɛ̃.dy/
indus
/ɛ̃.dy/
Giống cái indue
/ɛ̃.dy/
indues
/ɛ̃.dy/

indu /ɛ̃.dy/

  1. (Văn học) Không đúng phép, trái lẽ thường, trái khoáy.
    Rentrer à une heure indue — về nhà vào một giờ trái khoáy
  2. (Luật học, pháp lý) Không có cơ sở.
    Réclamation indue — yêu sách không có cơ sở
  3. Không mắc nợ.
    Somme indue — số tiền không mắc nợ

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
indu
/ɛ̃.dy/
indus
/ɛ̃.dy/

indu /ɛ̃.dy/

  1. Nợ khống, nợ xuýt.

Tham khảo

[sửa]