indulgent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈdəl.dʒənt/
Tính từ[sửa]
indulgent /ɪn.ˈdəl.dʒənt/
- Hay nuông chiều, hay chiều theo.
- Khoan dung.
- to be indulgent towards someone's faults — khoan dung đối với lỗi lầm của ai
Tham khảo[sửa]
- "indulgent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.dyl.ʒɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indulgent /ɛ̃.dyl.ʒɑ̃/ |
indulgents /ɛ̃.dyl.ʒɑ̃/ |
Giống cái | indulgente /ɛ̃.dyl.ʒɑ̃t/ |
indulgentes /ɛ̃.dyl.ʒɑ̃t/ |
indulgent /ɛ̃.dyl.ʒɑ̃/
- Khoan dung, độ lượng.
- Un père indulgent — người cha khoan dung
- Appréciations indulgentes — những nhận xét độ lượng
Trái nghĩa[sửa]
- Âpre, cruel, dur, féroce, impitoyable, implacable, inexorable, rigoureux, sévère
Tham khảo[sửa]
- "indulgent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)