industriel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | industriel /ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/ |
industriels /ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/ |
Giống cái | industrielle /ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/ |
industrielles /ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/ |
industriel /ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/
- Xem industrie
- Equipement industriel — thiết bị công nghiệp
- Fer industriel — sắt công nghiệp
- Centre industriel — trung tâm công nghiệp
- Quantité industrielle — (thân mật) số lượng rất lớn.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
industriel /ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/ |
industriels /ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/ |
industriel gđ /ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "industriel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)