industrie
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.dys.tʁi/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| industrie /ɛ̃.dys.tʁi/ |
industries /ɛ̃.dys.tʁi/ |
industrie gc /ɛ̃.dys.tʁi/
- Công nghiệp.
- Industrie lourde — công nghiệp nặng
- Industrie légère — công nghiệp nhẹ
- Xí nghiệp công nghiệp.
- Être à la tête de plusieurs industries — đứng đầu nhiều xí nghiệp công nghiệp
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Thủ đoạn xảo trá.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Nghề, nghề nghiệp.
- chevalier d’industrie — kẻ xảo trá
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “industrie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)