ineffable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.ˈnɛ.fə.bəl/
Tính từ
[sửa]ineffable /ˌɪ.ˈnɛ.fə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "ineffable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ne.fabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ineffable /i.ne.fabl/ |
ineffables /i.nɛ.fabl/ |
Giống cái | ineffable /i.ne.fabl/ |
ineffables /i.nɛ.fabl/ |
ineffable /i.ne.fabl/
Tham khảo
[sửa]- "ineffable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)