infield

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.ˌfild/

Danh từ[sửa]

infield /ˈɪn.ˌfild/

  1. Đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt.
  2. (Thể dục, thể thao) Khoảng đất gần cửa thành (crickê).

Tham khảo[sửa]