infinitude
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈfɪ.nə.ˌtuːd/
Danh từ
infinitude ((cũng) infinity) /ɪn.ˈfɪ.nə.ˌtuːd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “infinitude”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.fi.ni.tyd/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| infinitude /ɛ̃.fi.ni.tyd/ |
infinitude /ɛ̃.fi.ni.tyd/ |
infinitude gc /ɛ̃.fi.ni.tyd/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “infinitude”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)