Bước tới nội dung

infrastructure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.frə.ˌstrək.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

infrastructure (không đếm được) /ˈɪn.frə.ˌstrək.tʃɜː/

  1. Cơ sở hạ tầng, hạ tầng cơ sở.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fʁas.tʁyk.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
infrastructure
/ɛ̃.fʁas.tʁyk.tyʁ/
infrastructures
/ɛ̃.fʁas.tʁyk.tyʁ/

infrastructure gc /ɛ̃.fʁas.tʁyk.tyʁ/

  1. (Xây dựng) Nền.
  2. (Triết học) Cơ sở hạ tầng.
  3. (Hàng không) Thiết bị mặt đất.

Tham khảo

[sửa]