infrastructure
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪn.frə.ˌstrək.tʃɜː/
Danh từ[sửa]
infrastructure (không đếm được) /ˈɪn.frə.ˌstrək.tʃɜː/
Tham khảo[sửa]
- "infrastructure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.fʁas.tʁyk.tyʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
infrastructure /ɛ̃.fʁas.tʁyk.tyʁ/ |
infrastructures /ɛ̃.fʁas.tʁyk.tyʁ/ |
infrastructure gc /ɛ̃.fʁas.tʁyk.tyʁ/
- (Xây dựng) Nền.
- (Triết học) Cơ sở hạ tầng.
- (Hàng không) Thiết bị mặt đất.
Tham khảo[sửa]
- "infrastructure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)