infrastructure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈɪn.frə.ˌstrək.tʃɜː/
Danh từ
infrastructure (không đếm được) /ˈɪn.frə.ˌstrək.tʃɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “infrastructure”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.fʁas.tʁyk.tyʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| infrastructure /ɛ̃.fʁas.tʁyk.tyʁ/ |
infrastructures /ɛ̃.fʁas.tʁyk.tyʁ/ |
infrastructure gc /ɛ̃.fʁas.tʁyk.tyʁ/
- (Xây dựng) Nền.
- (Triết học) Cơ sở hạ tầng.
- (Hàng không) Thiết bị mặt đất.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “infrastructure”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)