inharmoniousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

inharmoniousness /.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/

  1. Sự không hài hoà, sự không cân đối.
  2. (Âm nhạc) Tính không du dương, tính không êm tai, tính chối tai.
  3. Sự không hoà thuận, sự không hoà hợp.

Tham khảo[sửa]