inhibition
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.hə.ˈbɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
inhibition /ˌɪn.hə.ˈbɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "inhibition". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.ni.bi.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inhibition /i.ni.bi.sjɔ̃/ |
inhibitions /i.ni.bi.sjɔ̃/ |
inhibition gc /i.ni.bi.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inhibition". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)