innhold
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innhold | innholdet |
Số nhiều | innhold, innholder | innholda, innholdene |
innhold gđ
- Lượng, sức dung chứa. Vật chứa đựng bên trong.
- Innholdet ai flasken rant ut.
- å ta innholdet ut av kofferten
- Nội dung, ý nghĩa.
- å gjengi innholdet av/i en roman
- Livet har ikke noe innhold for meg. — Cuộc sống không còn có ý nghĩa gì đối với tôi.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) alkoholinnhold: Lượng rượu.
- (1) fettinnhold: Lượng mỡ.
- (2) innholds fortegnelse gđ: Mục lục.
Tham khảo
[sửa]- "innhold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)