Bước tới nội dung

innhold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít innhold innholdet
Số nhiều innhold, innholder innholda, innholdene

innhold

  1. Lượng, sức dung chứa. Vật chứa đựng bên trong.
    Innholdet ai flasken rant ut.
    å ta innholdet ut av kofferten
  2. Nội dung, ý nghĩa.
    å gjengi innholdet av/i en roman
    Livet har ikke noe innhold for meg. — Cuộc sống không còn có ý nghĩa gì đối với tôi.

Từ dẫn xuất

Tham khảo