inning
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈɪnɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin)
- Vần: -ɪnɪŋ
Danh từ
[sửa]inning (số nhiều innings)
Động từ
[sửa]inning
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của inn.
Tham khảo
[sửa]- "inning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)