innings
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]innings số nhiều inning /'iniɳ/ (thông tục), inningses /'iniɳziz/
Tham khảo
[sửa]- "innings", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() |
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |