inorganic chemistry

Từ điển mở Wiktionary

English[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

inorganic chemistry (số nhiều inorganic chemistries)

  1. (hóa học) Hóa học vô cơ; ngành khoa học nghiên cứu các nguyên tố (bao gồm cả carbon), và những hợp chất không chứa carbon.

Ghi chú sử dụng[sửa]

Các hợp chất như cacbonat cũng được bao gồm trong hóa học vô cơ.

Thuật ngữ liên quan[sửa]

Dịch[sửa]