inorganic chemistry
English[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
inorganic chemistry (số nhiều inorganic chemistries)
- (hóa học) Hóa học vô cơ; ngành khoa học nghiên cứu các nguyên tố (bao gồm cả carbon), và những hợp chất không chứa carbon.
Ghi chú sử dụng[sửa]
Các hợp chất như cacbonat cũng được bao gồm trong hóa học vô cơ.
Thuật ngữ liên quan[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Bồ Đào Nha: química inorgânica
- Tiếng Catalan: química inorgànica
- Tiếng Đức: anorganische Chemie
- Tiếng Nga: неорганическая химия (neorganíčeskaja xímija)
- Tiếng Nhật: 無機 化学 (む き か が く, muki kagaku)
- Tiếng Pháp: chimie inorganique
- Tiếng Phần Lan: epäorgaaninen kemia
- Tiếng Quan Thoại: 無機化學, 无机化学
- Tiếng Séc: anorganická chemie
- Tiếng Tây Ban Nha: química inorgánica
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: inorganik kimya
- Tiếng Triều Tiên: 무기 화학 (mugihwahak)
- Tiếng Trung Quốc: 無機化學, 无机化学
- Tiếng Ý: chimica inorganica