organic chemistry
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]organic chemistry (không đếm được)
- (hóa học) Hóa học hữu cơ, ngành khoa học nghiên cứu các hợp chất có chứa carbon, đặc biệt là những gì xảy ra tự nhiên trong các thực thể sống.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Các hợp chất như cacbonat cũng được bao gồm trong hóa học vô cơ.
Thuật ngữ liên quan
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Ba Lan: chemia organiczna
- Tiếng Bồ Đào Nha: química orgânica
- Tiếng Catalan: química orgànica
- Tiếng Đan Mạch: organisk kemi
- Tiếng Đức: organische Chemie
- Tiếng Galicia: química orgánica
- Tiếng Hà Lan: organische chemie
- Tiếng Hy Lạp: οργανική χημεία (organikí chimeía)
- Tiếng Ireland: lífræn efnafræði
- Tiếng Rumani: chimie organică
- Tiếng Nga: органическая химия (organíčeskaja xímija)
- Tiếng Nhật: 有機化学) (ゆ う き か が く, yūki kagaku)
- Tiếng Pháp: chimie organique
- Tiếng Phần Lan: orgaaninen kemia
- Tiếng Quan Thoại:1 有機化學, 有机化学
- Tiếng Séc: organická chemie
- Tiếng Tây Ban Nha: quýmica orgánica
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: organik kimya
- Tiếng Triều Tiên: 유기 화학 (yugihwahak)
- Tiếng Trung Quốc: 2有機化學, 有机化学
- Tiếng Ý: chimica organica