inpatient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.ˌpeɪ.ʃənt/

Danh từ[sửa]

inpatient /ˈɪn.ˌpeɪ.ʃənt/

  1. Người sống trong bệnh viện trong thời gian điều trị; bệnh nhân nội trú.

Tham khảo[sửa]