inserted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]inserted
Chia động từ
[sửa]insert
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to insert | |||||
Phân từ hiện tại | inserting | |||||
Phân từ quá khứ | inserted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | insert | insert hoặc insertest¹ | inserts hoặc inserteth¹ | insert | insert | insert |
Quá khứ | inserted | inserted hoặc insertedst¹ | inserted | inserted | inserted | inserted |
Tương lai | will/shall² insert | will/shall insert hoặc wilt/shalt¹ insert | will/shall insert | will/shall insert | will/shall insert | will/shall insert |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | insert | insert hoặc insertest¹ | insert | insert | insert | insert |
Quá khứ | inserted | inserted | inserted | inserted | inserted | inserted |
Tương lai | were to insert hoặc should insert | were to insert hoặc should insert | were to insert hoặc should insert | were to insert hoặc should insert | were to insert hoặc should insert | were to insert hoặc should insert |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | insert | — | let’s insert | insert | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.