Bước tới nội dung

insister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

insister

  1. Xem insist

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sis.te/

Nội động từ

[sửa]

insister nội động từ /ɛ̃.sis.te/

  1. Năn , cố nài.
  2. Nhấn mạnh.
    Insister sur un point — nhấn mạnh vào một điểm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]