insubordinate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪnt.sə.ˈbɔr.də.nət/
Tính từ
[sửa]insubordinate /ˌɪnt.sə.ˈbɔr.də.nət/
- Không chịu phục tùng, không chịu vâng lời.
- Không thấp hơn.
- an insubordinate hill — một quả đồi không thấp hơn (những quả đồi khác)
Danh từ
[sửa]insubordinate /ˌɪnt.sə.ˈbɔr.də.nət/
Tham khảo
[sửa]- "insubordinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)