insurrection
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪnt.sə.ˈrɛk.ʃən/
Danh từ[sửa]
insurrection (đếm được và không đếm được, số nhiều insurrections)
Tham khảo[sửa]
- "insurrection". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.sy.ʁɛk.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
insurrection gc (số nhiều insurrections)
- Sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa.
- Insurrection de paysans — cuộc khởi nghĩa nông dân
- (Nghĩa bóng) Sự vùng dậy.
- Insurrection de la conscience — sự vùng dậy của lương tâm
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "insurrection". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)