Bước tới nội dung

insurrection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪnt.sə.ˈrɛk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

insurrection (đếm đượckhông đếm được, số nhiều insurrections)

  1. Sự nổi dậy, sự khởi nghĩa.
  2. Cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sy.ʁɛk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]

insurrection gc (số nhiều insurrections)

  1. Sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa.
    Insurrection de paysans — cuộc khởi nghĩa nông dân
  2. (Nghĩa bóng) Sự vùng dậy.
    Insurrection de la conscience — sự vùng dậy của lương tâm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]