intelligible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒə.bəl/
Tính từ
[sửa]intelligible /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "intelligible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.te.li.ʒibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intelligible /ɛ̃.te.li.ʒibl/ |
intelligibles /ɛ̃.te.li.ʒibl/ |
Giống cái | intelligible /ɛ̃.te.li.ʒibl/ |
intelligibles /ɛ̃.te.li.ʒibl/ |
intelligible /ɛ̃.te.li.ʒibl/
- Dễ hiểu, rõ.
- S’exprimer d’une manière intelligible — nói dễ hiểu
- Parler à haute et intelligible voix — nói to và rõ
- (Triết học) (thuộc) lý tính.
- Le monde intelligible — thế giới lý tính
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
intelligible /ɛ̃.te.li.ʒibl/ |
intelligibles /ɛ̃.te.li.ʒibl/ |
intelligible gđ /ɛ̃.te.li.ʒibl/
Tham khảo
[sửa]- "intelligible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)